Ung thư tuyến tiền liệt là một loại ung thư phát triển ở tuyến tiền liệt, là một tuyến nhỏ hình quả óc chó nằm bên dưới bàng quang và phía trước trực tràng ở nam giới. Tuyến tiền liệt đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống sinh sản nam giới bằng cách sản xuất tinh dịch, giúp nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng trong quá trình xuất tinh. Ung thư tuyến tiền liệt xảy ra khi các tế bào bình thường trong tuyến tiền liệt đột biến và bắt đầu phát triển không kiểm soát, tạo thành khối u. Nếu không được điều trị, các tế bào ung thư tuyến tiền liệt có thể lây lan (di căn) đến các mô và cơ quan lân cận, chẳng hạn như túi tinh, bàng quang và trực tràng, cũng như đến các vị trí xa trong cơ thể, chẳng hạn như xương, hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác. .
Các loại ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt có thể được chia thành hai loại chính:
Một. Ung thư biểu mô tuyến
Ung thư biểu mô tuyến cho đến nay là loại ung thư tuyến tiền liệt phổ biến nhất, chiếm khoảng 99% tổng số trường hợp. Loại ung thư này bắt nguồn từ các tế bào tuyến trong tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt sản xuất tinh dịch, có tác dụng nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng trong quá trình xuất tinh. Ung thư biểu mô tuyến tiền liệt thường phát triển chậm và trong nhiều trường hợp, nó có thể tồn tại giới hạn ở tuyến tiền liệt trong một thời gian dài trước khi lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
b. Loại hiếm
Trong khi ung thư biểu mô tuyến chiếm phần lớn các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt, thì cũng có một số loại ung thư tuyến tiền liệt hiếm gặp, mỗi loại có đặc điểm mô học và đặc điểm lâm sàng riêng biệt. Những loại hiếm này bao gồm:
- Ung thư biểu mô tế bào nhỏ: Ung thư biểu mô tế bào nhỏ của tuyến tiền liệt là một loại phụ rất nguy hiểm, chiếm một tỷ lệ nhỏ các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt. Nó có xu hướng phát triển nhanh chóng và có tiên lượng kém hơn so với ung thư biểu mô tuyến.
- Sarcoma: Sarcoma tuyến tiền liệt là những khối u hiếm gặp có nguồn gốc từ các mô liên kết (ví dụ: cơ, xương, mạch máu) trong tuyến tiền liệt. Những khối u này thường hung dữ và có thể yêu cầu các phương pháp điều trị chuyên biệt.
- Các khối u thần kinh nội tiết: Các khối u thần kinh nội tiết của tuyến tiền liệt là những khối u hiếm gặp và hung hãn phát sinh từ các tế bào thần kinh nội tiết trong tuyến tiền liệt. Chúng có thể xảy ra mới hoặc phát triển do tình trạng kháng thuốc ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt tiến triển.
- Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp: Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp, còn được gọi là ung thư biểu mô tiết niệu, là một loại ung thư tuyến tiền liệt hiếm gặp bắt nguồn từ các tế bào biểu mô chuyển tiếp lót đường tiết niệu. Nó có thể xảy ra đồng thời với ung thư bàng quang hoặc là một khối u ác tính thứ phát ở tuyến tiền liệt.
Nguyên nhân của ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt, giống như nhiều loại ung thư khác, phát sinh từ sự tương tác phức tạp của các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Trong khi nguyên nhân chính xác của ung thư tuyến tiền liệt vẫn chưa rõ ràng, nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định có thể góp phần vào sự phát triển của nó. Hiểu được các yếu tố rủi ro này là rất quan trọng cho cả việc phòng ngừa và phát hiện sớm.
Một. Tuổi
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với ung thư tuyến tiền liệt. Khả năng phát triển ung thư tuyến tiền liệt tăng đáng kể theo tuổi tác, đặc biệt là sau tuổi 50. Phần lớn các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt được chẩn đoán ở nam giới trên 65 tuổi. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là ung thư tuyến tiền liệt có thể xảy ra ở nam giới trẻ tuổi vì tốt, mặc dù ít thường xuyên hơn.
b. Lịch sử gia đình và di truyền
Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt là một yếu tố nguy cơ quan trọng khác. Những người đàn ông có người thân cấp 1 (cha, anh trai) được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt cũng có nguy cơ cao hơn. Nguy cơ thậm chí còn cao hơn nếu nhiều thành viên trong gia đình bị ảnh hưởng hoặc nếu người thân được chẩn đoán ở độ tuổi trẻ hơn. Ngoài ra, đột biến ở một số gen nhất định, chẳng hạn như BRCA2 và BRCAXNUMX, vốn được biết đến là có liên quan đến ung thư vú và ung thư buồng trứng ở phụ nữ, cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới.
c. Chủng tộc và sắc tộc
Tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư tuyến tiền liệt khác nhau đáng kể giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc khác nhau. Ví dụ; Đàn ông Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt cao nhất và có nhiều khả năng được chẩn đoán ở giai đoạn muộn hơn so với nam giới thuộc các chủng tộc và sắc tộc khác. Ngoài ra, đàn ông Mỹ gốc Phi có xu hướng mắc các dạng ung thư tuyến tiền liệt nặng hơn và tỷ lệ tử vong cao hơn. Lý do cho những khác biệt này rất phức tạp và có thể liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và kinh tế xã hội.
d. Yếu tố địa lý và môi trường
Sự khác biệt về mặt địa lý trong tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt đã được quan sát trên toàn thế giới, với tỷ lệ cao hơn được báo cáo ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Úc so với Châu Á và Châu Phi. Mặc dù lý do chính xác cho những khác biệt về địa lý này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng các yếu tố môi trường như chế độ ăn uống, lối sống, tiếp xúc với chất độc môi trường và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể đóng một vai trò nào đó. Ví dụ, chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, ít trái cây và rau quả, nhiều chất béo bão hòa có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
đ. Yếu tố lối sống
Một số yếu tố lối sống có thể thay đổi có liên quan đến nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Bao gồm các:
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn và ít trái cây, rau và chất xơ có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Ngược lại, chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh có thể có tác dụng bảo vệ.
- Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên và hoạt động thể chất có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Tham gia ít nhất 30 phút hoạt động thể chất vừa phải đến mạnh hầu hết các ngày trong tuần có thể giúp giảm nguy cơ.
- Béo phì: Béo phì có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt tiến triển hoặc ác tính. Duy trì cân nặng khỏe mạnh thông qua chế độ ăn kiêng và tập thể dục có thể giúp giảm nguy cơ.
- Hút thuốc: Mặc dù bằng chứng liên quan đến hút thuốc với nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt chưa rõ ràng so với các bệnh ung thư khác, nhưng hút thuốc có liên quan đến việc tăng nguy cơ tử vong do ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới được chẩn đoán mắc bệnh.
f. Yếu tố nội tiết tố
Các yếu tố nội tiết tố, đặc biệt là vai trò của nội tiết tố androgen (nội tiết tố nam), được cho là có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt. Androgen, chẳng hạn như testosterone, kích thích sự phát triển và chức năng của tuyến tiền liệt. Nồng độ androgen cao hoặc sự thay đổi trong quá trình chuyển hóa androgen có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt. Liệu pháp hormone, nhằm mục đích giảm nồng độ androgen hoặc ngăn chặn tác dụng của chúng, là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt tiến triển.
g. Viêm và sức khỏe tuyến tiền liệt
Viêm tuyến tiền liệt mãn tính, thường được gọi là viêm tuyến tiền liệt, được cho là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây ung thư tuyến tiền liệt. Mặc dù mối quan hệ chính xác giữa tình trạng viêm và ung thư tuyến tiền liệt chưa được hiểu đầy đủ nhưng tình trạng viêm liên tục có thể góp phần gây ra đột biến gen, tổn thương tế bào và thay đổi môi trường vi mô thúc đẩy sự phát triển của ung thư. Ngoài ra, tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH), tình trạng phì đại tuyến tiền liệt không gây ung thư thường thấy ở nam giới lớn tuổi, có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Các triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt thường được gọi là “căn bệnh thầm lặng” vì nó có thể không gây ra các triệu chứng đáng chú ý, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi ung thư phát triển hoặc lan rộng, nó có thể dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau cần được điều tra thêm. Điều quan trọng cần lưu ý là nhiều triệu chứng này cũng có thể do các tình trạng không phải ung thư gây ra, chẳng hạn như tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) hoặc viêm tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, bất kỳ triệu chứng dai dẳng hoặc đáng lo ngại nào đều phải được chuyên gia chăm sóc sức khỏe đánh giá kịp thời.
Một. Thay đổi trong việc đi tiểu
- Khó bắt đầu đi tiểu hoặc dòng nước tiểu yếu: Ung thư tuyến tiền liệt có thể gây tắc nghẽn niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang qua dương vật), dẫn đến khó khăn khi bắt đầu đi tiểu hoặc dòng nước tiểu yếu.
- Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm (tiểu đêm): Tần suất đi tiểu tăng, đặc biệt là vào ban đêm, có thể là triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt. Triệu chứng này thường đi kèm với cảm giác cấp bách.
- Khó làm trống bàng quang hoàn toàn: Ung thư tuyến tiền liệt có thể cản trở quá trình làm trống bàng quang bình thường, dẫn đến cảm giác trống rỗng không hoàn toàn sau khi đi tiểu.
- Đau hoặc khó chịu khi đi tiểu (tiểu khó): Một số nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt có thể bị đau, rát hoặc khó chịu khi đi tiểu.
b. Máu trong nước tiểu hoặc tinh dịch
- Tiểu máu: Máu trong nước tiểu (tiểu máu) có thể xảy ra do nhiều lý do, bao gồm cả ung thư tuyến tiền liệt. Mặc dù máu trong nước tiểu không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của bệnh ung thư nhưng nó cần được chuyên gia chăm sóc sức khỏe đánh giá để xác định nguyên nhân cơ bản.
- Hematospermia: Máu trong tinh dịch (hematospermia) ít phổ biến hơn nhưng cũng có thể liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt. Giống như tiểu máu, tình trạng xuất huyết nên được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe kiểm tra.
c. Rối loạn cương dương
Ung thư tuyến tiền liệt có thể ảnh hưởng đến chức năng cương dương, dẫn đến khó đạt được hoặc duy trì sự cương cứng (rối loạn cương dương). Trong khi rối loạn cương dương có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm tuổi tác và các tình trạng sức khỏe khác, trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt.
d. Đau hoặc khó chịu
- Đau ở lưng dưới, xương chậu, hông hoặc đùi: Ung thư tuyến tiền liệt đã di căn đến xương (di căn xương) có thể gây đau xương hoặc khó chịu, điển hình là ở lưng dưới, xương chậu, hông hoặc đùi. Đau xương có thể trầm trọng hơn vào ban đêm hoặc khi cử động và có thể kèm theo cứng hoặc yếu.
- Đau khi xuất tinh: Một số nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu khi xuất tinh, mặc dù triệu chứng này ít phổ biến hơn.
đ. Giảm cân không rõ nguyên nhân
Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn muộn có thể gây sụt cân không chủ ý, thường là do sự kết hợp của nhiều yếu tố như giảm cảm giác thèm ăn, thay đổi quá trình trao đổi chất và tình trạng viêm liên quan đến ung thư.
f. Mệt mỏi
Mệt mỏi hoặc cực kỳ mệt mỏi là triệu chứng phổ biến ở nhiều bệnh nhân ung thư, kể cả những người mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Mệt mỏi có thể liên quan đến chính bệnh ung thư, cũng như các phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc liệu pháp hormone.
g. Sưng ở chân hoặc vùng xương chậu
Trong trường hợp ung thư tuyến tiền liệt tiến triển, ung thư có thể lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc chèn ép các mạch máu, dẫn đến sưng (phù) ở chân hoặc vùng xương chậu.
Các giai đoạn của ung thư tuyến tiền liệt
Giai đoạn ung thư tuyến tiền liệt là một khía cạnh quan trọng trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị, vì nó giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe xác định mức độ ung thư và lựa chọn chiến lược quản lý phù hợp nhất. Hệ thống phân giai đoạn thường được sử dụng cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt là hệ thống TNM, viết tắt của Khối u, Nút và Di căn. Hệ thống này phân loại ung thư tuyến tiền liệt dựa trên kích thước và mức độ của khối u (T), liệu ung thư có lan đến các hạch bạch huyết gần đó (N) hay không và liệu nó có di căn (M) đến các vị trí xa trong cơ thể hay không. Sự kết hợp của các yếu tố này quyết định giai đoạn tổng thể của bệnh ung thư.
Giai đoạn I
- Khối u (T): Khối u được giới hạn ở tuyến tiền liệt và không thể cảm nhận được khi khám trực tràng kỹ thuật số (DRE) hoặc nhìn thấy trên các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc MRI.
- Nút (N): Ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Di căn (M): Không có bằng chứng di căn xa.
- Đặc điểm: Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn I được coi là khu trú, khối u thường nhỏ và giới hạn trong tuyến tiền liệt. Nó thường được phát hiện tình cờ trong quá trình sinh thiết tuyến tiền liệt được thực hiện khi nồng độ kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) tăng cao hoặc phát hiện DRE bất thường.
Giai đoạn II
- Khối u (T): Khối u vẫn còn giới hạn ở tuyến tiền liệt nhưng có thể có kích thước lớn hơn so với Giai đoạn I. Nó có thể sờ thấy được khi khám trực tràng kỹ thuật số (DRE) hoặc được phát hiện trên các xét nghiệm hình ảnh.
- Nút (N): Ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Di căn (M): Không có bằng chứng di căn xa.
- Đặc điểm: Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn II cũng được coi là khu trú, nhưng khối u có thể tiến triển hơn và có thể có nguy cơ tiến triển cao hơn so với Giai đoạn I. Các lựa chọn điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước khối u, cấp độ và sở thích của bệnh nhân.
Giai đoạn III
- Khối u (T): Ung thư đã lan ra ngoài tuyến tiền liệt và có thể liên quan đến các mô hoặc cơ quan lân cận, chẳng hạn như túi tinh.
- Nút (N): Ung thư có thể hoặc không lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Di căn (M): Không có bằng chứng di căn xa.
- Đặc điểm: Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn III được coi là tiến triển cục bộ, với khối u vượt ra ngoài giới hạn của tuyến tiền liệt. Nó có thể liên quan đến các triệu chứng quan trọng hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn so với các giai đoạn trước. Điều trị có thể bao gồm sự kết hợp của phẫu thuật, xạ trị, liệu pháp hormone hoặc các phương thức khác.
Giai đoạn IV
- Khối u (T): Ung thư đã lan ra ngoài tuyến tiền liệt và có thể liên quan đến các mô, cơ quan hoặc cấu trúc lân cận, chẳng hạn như bàng quang, trực tràng, thành chậu hoặc các hạch bạch huyết vùng chậu.
- Nút (N): Ung thư có thể hoặc không lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Di căn (M): Ung thư đã lan đến các vị trí xa trong cơ thể, chẳng hạn như xương, gan, phổi hoặc các cơ quan khác.
- Đặc điểm: Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn IV được coi là tiến triển hoặc di căn, với các tế bào ung thư lan rộng đến các bộ phận xa của cơ thể. Nó có thể gây ra các triệu chứng như đau xương, các vấn đề về tiết niệu hoặc mệt mỏi. Điều trị nhằm mục đích kiểm soát sự lây lan của bệnh ung thư, giảm bớt các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm liệu pháp hormone, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch hoặc các biện pháp chăm sóc hỗ trợ.
Phòng chống ung thư tuyến tiền liệt
Chiến lược phòng ngừa ung thư tuyến tiền liệt chủ yếu tập trung vào việc giảm các yếu tố nguy cơ và áp dụng lối sống lành mạnh. Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa hoàn toàn ung thư tuyến tiền liệt nhưng việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm khả năng phát triển bệnh hoặc trì hoãn sự khởi phát của bệnh.
Một. Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Béo phì có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt là các dạng bệnh nguy hiểm. Duy trì cân nặng khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ. Đặt mục tiêu chỉ số khối cơ thể (BMI) trong phạm vi bình thường (18.5 đến 24.9) và tránh tăng cân quá mức, đặc biệt là quanh vòng eo.
b. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh
Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Một chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh (chẳng hạn như chất béo có trong các loại hạt, hạt và cá béo) có thể giúp giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Ngược lại, chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn và chất béo bão hòa có thể làm tăng nguy cơ. Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, cũng như đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ có hàm lượng calo cao.
c. Tăng cường hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Đặt mục tiêu tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải ít nhất 150 phút hoặc tập thể dục nhịp điệu cường độ mạnh 75 phút mỗi tuần, cùng với các hoạt động tăng cường cơ bắp trong hai ngày trở lên mỗi tuần. Hoạt động thể chất không chỉ giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh mà còn có thể có tác động trực tiếp đến mức độ hormone và chức năng miễn dịch có thể làm giảm nguy cơ ung thư.
d. Từ bỏ hút thuốc
Hút thuốc có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt tiến triển và tử vong do căn bệnh này. Nếu bạn hút thuốc, bỏ thuốc là một trong những bước quan trọng nhất bạn có thể thực hiện để cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ ung thư. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, các chương trình cai thuốc lá hoặc các nhóm hỗ trợ để giúp bạn cai thuốc thành công.
đ. Hạn chế uống rượu
Tiêu thụ rượu quá mức có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Hạn chế đồ uống có cồn ở mức vừa phải, được xác định là tối đa một ly mỗi ngày đối với nam giới. Nếu bạn chọn uống rượu, hãy uống có chừng mực và cân nhắc những lựa chọn thay thế lành mạnh hơn như rượu vang đỏ, loại rượu có chứa chất chống oxy hóa có thể mang lại một số lợi ích bảo vệ.
f. Xem xét bổ sung chế độ ăn uống
Một số nghiên cứu cho thấy một số chất bổ sung trong chế độ ăn uống, chẳng hạn như vitamin E, selen và lycopene (có trong cà chua), có thể có tác dụng bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, bằng chứng về hiệu quả của các chất bổ sung này còn chưa rõ ràng và cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định vai trò của chúng trong việc ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt. Nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung chế độ ăn uống nào để đảm bảo chúng an toàn và phù hợp với bạn.
g. Nhận sàng lọc thường xuyên
Mặc dù việc sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt định kỳ vẫn còn gây tranh cãi, đặc biệt là về lợi ích và rủi ro của xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA), nhưng điều cần thiết là phải thảo luận về các lựa chọn sàng lọc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn, đặc biệt nếu bạn có nguy cơ cao hơn do các yếu tố như tuổi tác, lịch sử gia đình, hoặc chủng tộc người Mỹ gốc Phi. Việc ra quyết định chung giữa bệnh nhân và nhà cung cấp có thể giúp xác định phương pháp sàng lọc phù hợp nhất dựa trên các yếu tố rủi ro, sở thích và giá trị của từng cá nhân.
h. Duy trì theo dõi thường xuyên với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Kiểm tra thường xuyên và thăm khám chăm sóc sức khỏe phòng ngừa là điều cần thiết để theo dõi sức khỏe tổng thể và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của ung thư tuyến tiền liệt. Hãy chủ động thảo luận về bất kỳ mối lo ngại hoặc triệu chứng nào với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn và làm theo các khuyến nghị của họ để sàng lọc và chăm sóc phòng ngừa ung thư.
Chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt
Chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt thường bao gồm sự kết hợp của đánh giá bệnh sử, khám thực thể, xét nghiệm, nghiên cứu hình ảnh và thủ tục sinh thiết. Phát hiện sớm là chìa khóa để điều trị thành công và cải thiện kết quả.
Một. Lịch sử y tế và khám thực thể
- Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bắt đầu bằng cách lấy bệnh sử chi tiết, bao gồm thông tin về các triệu chứng, yếu tố nguy cơ (chẳng hạn như tuổi tác, tiền sử gia đình và chủng tộc) cũng như bất kỳ tình trạng bệnh lý hoặc thuốc nào có liên quan.
- Khám sức khỏe kỹ lưỡng có thể bao gồm khám trực tràng kỹ thuật số (DRE), trong đó nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đưa ngón tay đeo găng, bôi trơn vào trực tràng để cảm nhận tuyến tiền liệt xem có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không, chẳng hạn như cục u, nốt sần hoặc phì đại.
b. Xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA)
- Xét nghiệm PSA là xét nghiệm máu để đo mức độ kháng nguyên dành riêng cho tuyến tiền liệt, một loại protein do tuyến tiền liệt sản xuất trong máu.
- Mức PSA tăng cao có thể cho thấy sự hiện diện của ung thư tuyến tiền liệt, mặc dù các yếu tố khác như tuổi tác, kích thước tuyến tiền liệt, tình trạng viêm, nhiễm trùng và xuất tinh gần đây cũng có thể ảnh hưởng đến mức PSA.
- Xét nghiệm PSA thường được sử dụng để sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt ở nam giới từ 50 tuổi trở lên hoặc những người có nguy cơ cao hơn do các yếu tố như tiền sử gia đình hoặc sắc tộc.
c. Nghiên cứu hình ảnh
Các xét nghiệm hình ảnh có thể được thực hiện để đánh giá tuyến tiền liệt và các mô xung quanh và phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào có thể gợi ý sự hiện diện của ung thư tuyến tiền liệt.
- Siêu âm qua trực tràng (TRUS): Xét nghiệm hình ảnh này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tuyến tiền liệt và các mô xung quanh. Nó có thể giúp xác định bất kỳ khu vực đáng ngờ nào có thể cần đánh giá thêm.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Quét MRI tuyến tiền liệt có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến tiền liệt và các cấu trúc xung quanh, giúp phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc tổn thương đáng ngờ nào.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Quét CT có thể được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư tuyến tiền liệt đến các hạch bạch huyết lân cận hoặc các cơ quan khác, đặc biệt trong trường hợp bệnh tiến triển hơn.
- Quét xương: Quét xương có thể được thực hiện để đánh giá xem ung thư tuyến tiền liệt có di căn (di căn) đến xương hay không, đây là vị trí di căn phổ biến trong ung thư tuyến tiền liệt tiến triển.
- Quét Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET): Quét PET bằng một số chất đánh dấu phóng xạ nhất định, chẳng hạn như chất đánh dấu kháng nguyên màng choline hoặc tuyến tiền liệt (PSMA), có thể được sử dụng để phát hiện di căn ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt trong trường hợp tái phát sinh hóa (tăng mức PSA sau lần đầu tiên). sự đối đãi).
d. Thủ tục sinh thiết
Nếu phát hiện bất thường trong quá trình xét nghiệm sàng lọc hoặc nghiên cứu hình ảnh, sinh thiết tuyến tiền liệt có thể được khuyến nghị để xác nhận chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt. Trong quá trình sinh thiết tuyến tiền liệt:
- Sinh thiết tuyến tiền liệt qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm: Đây là kỹ thuật sinh thiết phổ biến nhất để chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt. Một cây kim mỏng được đưa qua trực tràng và được hướng dẫn bằng siêu âm qua trực tràng để lấy các mẫu mô nhỏ (lõi) từ các khu vực khác nhau của tuyến tiền liệt.
- Sinh thiết tuyến tiền liệt dưới sự hướng dẫn của MRI: Trong một số trường hợp, hình ảnh MRI có thể được sử dụng để hướng kim sinh thiết đến các khu vực đáng ngờ cụ thể được xác định trên quá trình quét MRI, làm tăng độ chính xác của sinh thiết.
- Sinh thiết tuyến tiền liệt qua đáy chậu: Kỹ thuật sinh thiết này bao gồm việc đưa kim sinh thiết qua đáy chậu (khu vực giữa bìu và hậu môn) để lấy mẫu mô từ tuyến tiền liệt. Nó có thể được sử dụng trong trường hợp sinh thiết qua trực tràng không khả thi hoặc nhắm mục tiêu vào các khu vực cụ thể được xác định trên hình ảnh.
đ. Đánh giá bệnh lý
Các mẫu mô thu được từ sinh thiết tuyến tiền liệt được gửi đến phòng thí nghiệm bệnh lý để bác sĩ giải phẫu bệnh kiểm tra dưới kính hiển vi. Báo cáo bệnh lý cung cấp thông tin về sự hiện diện, cấp độ và mức độ ung thư tuyến tiền liệt dựa trên các yếu tố sau:
- Điểm Gleason: Điểm Gleason là một hệ thống phân loại được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư tuyến tiền liệt dựa trên hình ảnh hiển vi của các tế bào khối u. Nó dao động từ 6 (ung thư cấp độ thấp) đến 10 (ung thư cấp độ cao), với điểm số cao hơn cho thấy khối u ác tính hơn.
- Cấp độ và giai đoạn khối u: Các nhà nghiên cứu bệnh học đánh giá kích thước, mức độ và đặc điểm của các tế bào khối u để xác định cấp độ và giai đoạn của ung thư tuyến tiền liệt, giúp hướng dẫn các quyết định điều trị.
f. Kiểm tra và đánh giá bổ sung
Tùy thuộc vào từng trường hợp và mức độ bệnh, các xét nghiệm hoặc đánh giá bổ sung có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, đánh giá các lựa chọn điều trị và theo dõi tiến triển của bệnh. Chúng có thể bao gồm:
- Các nghiên cứu hình ảnh bổ sung (ví dụ: MRI, CT scan, quét xương) để đánh giá sự lây lan của bệnh và theo dõi đáp ứng điều trị.
- Xét nghiệm dấu ấn sinh học để đánh giá các dấu hiệu khối u hoặc đột biến gen liên quan đến mức độ xâm lấn của ung thư tuyến tiền liệt và đáp ứng điều trị.
- Theo dõi nồng độ kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) theo thời gian để theo dõi sự tiến triển của bệnh và đáp ứng với điều trị.
- Tham khảo ý kiến của một nhóm các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đa ngành, bao gồm bác sĩ tiết niệu, bác sĩ ung thư bức xạ, bác sĩ ung thư y tế và các chuyên gia khác để xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân.
Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Điều trị ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm giai đoạn và cấp độ của bệnh ung thư, sức khỏe tổng thể và sở thích của bệnh nhân cũng như các tác dụng phụ tiềm ẩn của việc điều trị. Các lựa chọn điều trị chính cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt bao gồm giám sát tích cực, phẫu thuật, xạ trị, liệu pháp hormone, hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch. Trong nhiều trường hợp, có thể sử dụng kết hợp các phương pháp điều trị này.
Một. Giám sát tích cực
- Giám sát tích cực, còn được gọi là chờ đợi thận trọng, có thể được khuyến nghị cho nam giới mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu hoặc nguy cơ thấp, khó có khả năng gây ra các triệu chứng hoặc lây lan mạnh.
- Trong quá trình giám sát tích cực, việc theo dõi thường xuyên mức PSA, khám trực tràng kỹ thuật số (DRE) và xét nghiệm hình ảnh định kỳ (như MRI hoặc siêu âm) được thực hiện để theo dõi chặt chẽ sự tiến triển của bệnh ung thư.
- Nếu có dấu hiệu tiến triển của bệnh hoặc nếu ung thư trở nên hung hãn hơn theo thời gian, có thể bắt đầu điều trị tích cực.
b. Ca phẫu thuật
- Cắt bỏ tuyến tiền liệt triệt để: Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến tiền liệt và các mô xung quanh được gọi là phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt triệt để. Thủ tục này có thể được thực hiện bằng phẫu thuật mở truyền thống hoặc các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu như phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot.
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt triệt để thường được khuyến nghị cho những nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt khu trú, những người có tuổi thọ cao hơn và có sức khỏe tổng thể tốt.
- Tác dụng phụ tiềm ẩn của phẫu thuật có thể bao gồm tiểu không tự chủ, rối loạn cương dương và thay đổi chức năng ruột.
c. Xạ trị
- Xạ trị chùm tia ngoài (EBRT): Xạ trị sử dụng chùm tia năng lượng cao để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư. EBRT có thể được truyền bằng máy bên ngoài cơ thể, nhắm vào tuyến tiền liệt và các mô xung quanh.
- Xạ trị áp sát: Còn được gọi là xạ trị nội bộ, xạ trị áp sát liên quan đến việc đặt các thiết bị cấy ghép phóng xạ trực tiếp vào tuyến tiền liệt. Điều này cho phép phân phối bức xạ có mục tiêu đến khối u đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho các mô khỏe mạnh xung quanh.
- Xạ trị có thể được sử dụng như phương pháp điều trị chính cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt khu trú hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc liệu pháp hormone.
- Tác dụng phụ của xạ trị có thể bao gồm các triệu chứng tiết niệu (chẳng hạn như tần suất, tiểu gấp và nóng rát), thay đổi đường ruột, rối loạn cương dương và mệt mỏi.
d. Liệu pháp hormone
- Liệu pháp hormone, còn được gọi là liệu pháp điều trị thiếu hụt androgen (ADT), nhằm mục đích làm giảm mức độ hormone nam (androgen) trong cơ thể, có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
- Liệu pháp hormone có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt tiến triển hoặc di căn.
- Tác dụng phụ của liệu pháp hormone có thể bao gồm bốc hỏa, giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, mất khối lượng cơ, loãng xương và mệt mỏi.
đ. Hóa trị
- Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Nó thường được sử dụng trong bệnh ung thư tuyến tiền liệt tiến triển hoặc di căn không đáp ứng với liệu pháp hormone.
- Hóa trị có thể được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc đường uống, dưới dạng đơn chất hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
- Tác dụng phụ của hóa trị có thể bao gồm buồn nôn, nôn, rụng tóc, mệt mỏi, tăng nguy cơ nhiễm trùng và giảm số lượng tế bào máu.
f. Liệu pháp nhắm mục tiêu
- Thuốc trị liệu nhắm mục tiêu đặc biệt nhắm vào các phân tử hoặc con đường nhất định liên quan đến sự phát triển và tiến triển của bệnh ung thư. Những loại thuốc này có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển khác.
- Ví dụ về các loại thuốc điều trị nhắm mục tiêu cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt bao gồm abiraterone acetate, enzalutamide, apalutamide và darolutamide.
- Tác dụng phụ của liệu pháp nhắm mục tiêu có thể bao gồm mệt mỏi, tiêu chảy, buồn nôn, tăng huyết áp và nhiễm độc gan.
g. Liệu pháp miễn dịch
- Thuốc trị liệu miễn dịch khai thác hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận biết và tấn công các tế bào ung thư. Chúng có thể được sử dụng trong một số trường hợp ung thư tuyến tiền liệt tiến triển không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Sipuleucel-T là một ví dụ về thuốc trị liệu miễn dịch được phê duyệt để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn.
- Tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch có thể bao gồm các triệu chứng giống cúm, mệt mỏi, sốt, ớn lạnh và phản ứng truyền dịch.
Kết luận
Ung thư tuyến tiền liệt là mối lo ngại đáng kể về sức khỏe đối với nam giới trên toàn thế giới, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị thích hợp, triển vọng của nhiều bệnh nhân sẽ rất thuận lợi. Hiểu các loại, nguyên nhân, triệu chứng, giai đoạn, chiến lược phòng ngừa, phương pháp chẩn đoán và lựa chọn điều trị ung thư tuyến tiền liệt là điều cần thiết cho cả bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Bằng cách cập nhật thông tin và chủ động, nam giới có thể thực hiện các bước để giảm nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt và cải thiện cơ hội điều trị thành công và sống sót. Sàng lọc thường xuyên và trao đổi cởi mở với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là chìa khóa trong cuộc chiến chống lại ung thư tuyến tiền liệt.